Cân phân tích OHAUS SPX2202
– Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm diện tích phù hợp cho các phòng thí nghiệm
– Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD lớn, độ tương phản cao với đèn nền sáng nên dễ dàng thao tác và quan sát
– Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ
– Với khả năng chịu quá lên đến 10 lần khả năng của cân
– Các chức năng thước cân thủy độ, khóa hiệu chuẩn, móc cân phía dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng, khe móc bảo vệ…
– Ứng dụng cân: Cân, đếm mẫu, tỉ lệ phần trăm trọng lượng, kiểm tra trọng lượng…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Model | SPX2202 |
| Maximum Capacity | 2200g |
| Giá trị độ chia d | 0.01g |
| Giá trị độ chia kiểm e | 0.01g |
| Mức cân nhỏ nhất | 20d |
| Độ tuyến tính | ±0.02 g |
| Độ phân giải | 1: 300000 |
| Kích thước đĩa cân | 170 X 140 mm, làm bằng thép không rỉ. |
| Thời gian ổn định | 1 giây (1 seconds) |
| Màn hình hiển thị | Màn hình hiển thị LCD 20mm, đèn nền backlight độ tương phản cao |
| Vật liệu cân | Vỏ ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ |
| Đơn vị | g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola, Customer unit 1 (Tùy thuộc vào model và vùng lãnh thổ) |
| Cảnh báo quá tải | Cân sẽ tự động bảo quá tải khi vượt quá 9d so với mức cân lớn nhất đã được cài đặt |
| Phím chức năng | Có 04 phím chức năng |
| Quá tải an toàn | 150 % |
| Nguồn cung cấp | AC adapter (cung cấp kèm theo) hoặc dùng 4 pin AA (không theo cân). |
| Đáp ứng về an toàn | IEC/EN 61010-1, CAN/CSA C222 No. 61010-1; UL Std. No. 61010-1 |
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động 100C … 400C độ ẩm 10% đến 80%, không ngưng tụ |
| Môi trường bảo quản | Nhiệt độ bảo quản -200C tới 550C độ ẩm 10% đến 90%, không ngưng tụ |
| Kích thước (LxDxH) | 202 x 224 x 54 mm |
| Giao tiếp | Cổng RS232 hoặc USB Host, USB Device, Ethernet kết nối với các thiết bị ngoại vi (máy tính, máy in…) (Options) |
| Kích thước đĩa cân (LxD) | 170 X 140 mm |
| Khối lượng | 1kg |
| Hãng sản xuất | OHAUS – USA |
Cung cấp bao gồm:
+ Cân phân tích model SPX2202
+ Đĩa cân, AC adapter
+ Hướng dẫn sử dụng

