Thông số kỹ thuật của DST-50N
MODEL | DST-50N |
---|---|
Độ chính xác | ±0.2%F.S 1digit |
Đơn vị | N(mN,kN) , kg(g), lbf (*1) |
Màn hình hiển thị | Signed 4-digit LCD |
Tốc độ lấy mẫu | Tối đa 1000 data/giây (1000Hz) |
Pin | Khoảng 30 giờ (khi đèn nền tắt), Khoảng 14 giờ (khi đèn nền sáng) (* cần 4,5 giờ để sạc đầy) |
Quá tải | Khoảng 200% F.S |
Power | Pin Nickel-Metal Hydride (pin NiMH), sạc USB (PC, pin di động, bộ chuyển đổi AC) |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 0 – 40℃ , Độ ẩm: 20 – 80%RH |
Đầu ra | USB/RS232C |
Báo động quá tải | Báo động: Khoảng 90% F.S – Báo thức: Khoảng 1.10% F.S |
Trọng lượng | Khoảng 460g (*2) |