Cân OHAUS SPX223
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Model | SPX223 |
| Maximum Capacity | 220g |
| Giá trị độ chia d | 0.001g |
| Giá trị độ chia kiểm e | 0.001g |
| Mức cân nhỏ nhất | 20d |
| Độ tuyến tính | ±0.002 g |
| Độ phân giải | 1: 300000 |
| Kích thước đĩa cân | Ø 93 mm, làm bằng thép không rỉ. |
| Thời gian ổn định | 1 giây (1 seconds) |
| Màn hình hiển thị | Màn hình hiển thị LCD 20mm, đèn nền backlight độ tương phản cao |
| Vật liệu cân | Vỏ ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ |
| Đơn vị | g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola, Customer unit 1 (Tùy thuộc vào model và vùng lãnh thổ) |
| Cảnh báo quá tải | Cân sẽ tự động bảo quá tải khi vượt quá 9d so với mức cân lớn nhất đã được cài đặt |
| Phím chức năng | Có 04 phím chức năng |
| Quá tải an toàn | 150 % |
| Nguồn cung cấp | AC adapter (cung cấp kèm theo) hoặc dùng 4 pin AA (không theo cân). |
| Đáp ứng về an toàn | IEC/EN 61010-1, CAN/CSA C222 No. 61010-1; UL Std. No. 61010-1 |
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động 100C … 400C độ ẩm 10% đến 80%, không ngưng tụ |
| Môi trường bảo quản | Nhiệt độ bảo quản -200C tới 550C độ ẩm 10% đến 90%, không ngưng tụ |
| Kích thước (LxDxH) | 202 x 222 x 103 mm |
| Kích thước vận chuyển(LxDxH) | 300 x 250 x 129 mm |
| Giao tiếp | Cổng RS232 hoặc USB Host, USB Device, Ethernet kết nối với các thiết bị ngoại vi (máy tính, máy in…) (Options) |
| Kích thước đĩa cân (LxD) | 202 x 222 x 103 mm |
| Khối lượng | 1kg |
| Khối lượng vận chuyển | 1,5kg |
| Hãng sản xuất | OHAUS-USA |
Cung cấp bao gồm:
+ Cân phân tích model SPX223
+ Đĩa cân, hộp chắn gió, AC adapter
+ Hướng dẫn sử dụng

