1. Đặc điểm chung
-
Loại máy: Máy đo độ cứng Rockwell.
-
Nguyên lý hoạt động: Hoạt động bằng cơ chế tải trọng thủ công (manual).
-
Ưu điểm: Không cần nguồn điện, tốc độ tải lực được kiểm soát nhờ bộ giảm chấn và bánh xe điều chỉnh lực.
2. Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | HST-HR150A |
| Dạng hiển thị | Đồng hồ (Dial) |
| Chiều cao mẫu tối đa | 170mm |
| Độ sâu họng (throat) | 135mm |
| Lực thử sơ bộ | 10kgf (98.07N) |
| Lực thử tổng | 60kgf (588.4N), 100kgf (980.7N), 150kgf (1471N) |
| Phương pháp tải lực | Thủ công |
| Độ phân giải | 0.5HR |
| Tiêu chuẩn áp dụng | ISO 6508, ASTM E-18, JIS Z2245, GB/T 230.2 |
| Kích thước máy (mm) | 470×210×620 |
| Kích thước đóng gói (mm) | 565×415×730 |
| Trọng lượng | 75kg (net), 82kg (gross) |
3. Phạm vi ứng dụng
-
Sử dụng để kiểm tra độ cứng của các vật liệu như:
-
Thép tôi (quench steel), thép tôi bề mặt (tempered steel).
-
Thép ủ (annealed steel), gang đúc lạnh, gang dẻo.
-
Hợp kim nhôm, hợp kim đồng, hợp kim sắt.
-
4. Phụ kiện đi kèm
-
Bộ cảm biến: Đầu đo kim cương Rockwell, đầu đo bi Ø1.588mm.
-
Bàn đo: Dạng chữ V với nhiều kích cỡ.
-
Khối lượng thử nghiệm: Bộ A, B, C.
-
Hướng dẫn sử dụng, vỏ bọc chống bụi.
5. Đánh giá tổng quan
-
Máy có thiết kế nhỏ gọn, phù hợp kiểm tra nhiều loại vật liệu khác nhau.
-
Không cần nguồn điện, phù hợp với môi trường làm việc linh hoạt.
-
Độ chính xác cao với phân giải 0.5HR.
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về đo độ cứng Rockwell.



