Chức năng đo lường |
Phạm vi đo |
Độ chính xác |
Độ phân giải |
Điện trở đất ( R )
(Phương pháp 4 kẹp) |
0,10Ω~20,00Ω |
±10%rdg±5dgt |
0,01Ω |
20,0Ω~200,0Ω |
0,1Ω |
||
Điện trở đất ( R ) |
0,10Ω~20,00Ω |
±2%rdg±3dgt |
0,01Ω |
20,0Ω~200,0Ω |
±2%rdg±3dgt |
0,1Ω |
|
200Ω~2000Ω |
±2%rdg±3dgt |
1Ω |
|
2,00kΩ~20,00kΩ |
±4%rdg±3dgt |
10Ω |
|
Điện trở suất của đất ( ρ ) |
0,00Ωm~99,99Ωm |
(ρ=2πaR a :1m~100m; π=3,14) |
0,01Ωm |
100,0Ωm~999,9Ωm |
0,1Ωm |
||
1000Ωm~9999Ωm |
1Ωm |
||
10,00kΩm~99,99kΩm |
(ρ=2πaR a :1 m~100m; π=3,14) |
10Ωm |
|
100,0kΩm~999,9kΩm |
100Ωm |
||
1000kΩm~9000kΩm |
1kΩm |
||
Dòng điện xoay chiều ( A~) |
1,00mA~50,00mA |
±2%rdg±3dgt |
0,01mA |
0.50A~5.000A |
±2%rdg±3dgt |
0,001A |
|
5.0A~500.0A |
±3%rdg±3dgt |
0,1A |
|
Điện áp đất ( V~) |
0,0V ~200,0V |
±2%rdg±3dgt |
0,1V |
Tính năng cơ bản | VICTOR 6415B |
Phạm vi đo | Phương pháp 4 kẹp để đo điện trở nối đất: 200Ω |
Điện trở nối đất: 0,00Ω~20,00kΩ | |
Điện trở suất của đất: 0,00Ωm~ 9000kΩm | |
Dòng điện xoay chiều : 1.00mA ~ 500.0A | |
Điện áp đất : 0.0V ~ 200.0V |