2. Tính năng:
- Thiết bị này bao gồm bộ phận chính, nguồn dầu, hệ thống đo lường và điều khiển. Máy tính tự động điều khiển máy lên, xuống, kiểm tra và dừng.
- Chế độ hiển thị lực thử: máy tính điều khiển tự động, hiển thị thời gian thực áp suất hiện tại, thời gian duy trì, tốc độ, thông số cường độ, v.v.
- Hệ thống đo lường và kiểm soát lực là hệ thống điều khiển tự động bằng máy vi tính, tốc độ tải, màn hình hiển thị kỹ thuật số cường độ lực, có chức năng lưu trữ tự động, truy vấn bất kỳ lúc nào, in và lưu quá trình thử nghiệm và các chức năng khác. Ngoài ra còn được trang bị máy in màu HP, có thể in báo cáo thử nghiệm.
- Tự động xác định tải trọng nứt và ghi lại, tự động ghi lại tải trọng phá vỡ.
3. Các thông số kỹ thuật chính:
Mã sản phẩm | CDW-1000W |
Lực thử tối đa | 1000kN |
Kết cấu | Hai vít me bi, xi lanh dầu phía trên cấu trúc |
Lớp máy thử nghiệm | 1 lớp |
Phạm vi lực thử nghiệm | 2%-100% FS |
Lực thử cho biết lỗi tương đối | Tốt hơn ±1% |
Độ phân giải dịch chuyển | 0,01mm |
Độ dịch chuyển biểu thị lỗi tương đối | Tốt hơn ±1% |
Phạm vi đo biến dạng dịch chuyển | 0~250mm |
Tốc độ di chuyển tối đa của piston | Điều chỉnh tốc độ vô cấp 0,5~50mm/phút |
Hành trình của xi lanh dầu | 250mm |
Chế độ điều chỉnh không gian nén | Điều chỉnh vít bi điện |
Khoảng cách giữa tấm nén trên và dưới | 0-3200 mm (Có thể điều chỉnh tùy ý) |
Khoảng cách giữa hai cột | 3200mm |
Kích thước/vật liệu tấm nén phía trên | Chiều dài 2200 mm, chiều rộng 120 mm thép, có cao su |
Kích thước/vật liệu tấm nén thấp hơn | Chiều dài 2200 mm, chiều rộng 50-300 mm (có thể điều chỉnh) gỗ cứng |
Nguồn điện | 220V/60Hz/2.2KW/3 pha |